--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gác dan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gác dan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gác dan
+ noun
watchman, guardian
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
gác dan
:
watchman, guardian
+
chè chén
:
To feastchè chén linh đìnhto indulge in the lavish feasting
+
pan-slavism
:
chủ nghĩa đại Xla-vơ
+
chuồng tiêu
:
Như chuồng xí
+
pom-pom
:
(quân sự) pháo tự động cực nhanh (cỡ 37 44 milimét)